Giới Thiệu
Sản Phẩm
Máy Gia Công
Máy Gia Công CNC Tatung Okuma
Máy Tiện 2 trục CNC Tatung Okuma
Máy Tiện 3 trục CNC Tatung Okuma
Máy Tiện 4 trục CNC Tatung Okuma
Máy Phay CNC Tatung Okuma
Máy Gia Công FANUC
Máy Phay Khoan Fanuc Robodrill
Máy Cắt Dây Robocut
Máy Ép Nhựa Roboshot
Máy Gia Công Khuôn SODICK
Máy Xung Điện Sodick
Máy Cắt Dây Sodick
Máy Ép Phun Nhựa Ngang
Máy Đo Lường
Máy Đo Accretech
Máy Đo 3 Chiều Accretech
Máy Đo Độ Tròn Accretech
Máy Đo Độ Biên Dạng, Độ Nhám Accretech
Thiết Bị Phân Tích Spectro
Máy Quang Phổ Tia Lửa Điện (Arc/Spark - OES)
Máy XRF Đo Độ Dày Lớp Phủ
Máy Quét 3D Creafrom
Phần Mềm 3D
Đầu Kẹp Nhiệt MST
Dụng Cụ Đo Lường
Dụng Cụ Đo Mitutoyo
Thiết Bị Đo Lường Insize
Dưỡng Kiểm Ren Sokuhansa
Dưỡng Kiểm Lỗ
Dưỡng Kiểm Trục
Dưỡng Kiểm Ren Trong
Dưỡng Kiểm Ren Ngoài
Dưỡng Kiểm Tra Bán Kính
Dưỡng Kiểm Tra Khe Hở
Dụng Cụ Cắt Kim Loại
Mũi Taro Thẳng
Mũi Taro Xoắn
Mũi Taro Nén
Mũi Taro Hợp Kim
Bàn Ren
Dao Tiện
Dao Phay
Mũi Khoan
Vật Liệu Hợp Kim Carbide
Hợp Kim Carbide Dành Cho Gia Công Kim Loại
Hợp Kim Carbide Cho Khuôn
Mảnh Hợp Kim Cardbide
Bột Carbide
Phụ Tùng Máy
Phụ Tùng Máy Vertex
Phụ Kiện Máy Phay
Phụ Kiện Máy Mài
Thiếc Hàn
Kem hàn Senju
Thanh hàn Senju
Thiếc dây co lõi Senju
Chất trợ hàn / Dung môi
Tin Tức
Liên Hệ
Thông tin liên hệ
0867.743.986
sales@kttech.vn
13 đường D18, KDC Hưng Phú, P. Phước Long B, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Theo Dõi Chúng Tôi
Thanh Trục Mài Chính Xác, 2 Lỗ Xoắn, Có Đầu Nhọn, Phay Và Khe Kết Nối 3XD/5XD/8XD/12XD/20XD
Trang chủ
Sản Phẩm
Vật Liệu Hợp Kim Carbide
Hợp Kim Carbide Dành Cho Gia Công Kim Loại
Thanh Trục Mài Chính Xác, 2 Lỗ Xoắn, Có Đầu Nhọn, Phay Và Khe Kết Nối 3XD/5XD/8XD/12XD/20XD
Thanh Trục Mài Chính Xác, 2 Lỗ Xoắn, Có Đầu Nhọn, Phay Và Khe Kết Nối 3XD/5XD/8XD/12XD/20XD
Thanh Trục Mài Chính Xác, 2 Lỗ Xoắn, Có Đầu Nhọn, Phay Và Khe Kết Nối 3XD/5XD/8XD/12XD/20XD
Đã bán: 0
Lượt xem: 1
Nguồn gốc:
Mã sản phẩm:
HKC-GCKL-13
product
Thương hiệu:
(Chưa cập nhật)
Model:
(Chưa cập nhật)
Xuất xứ:
(Chưa cập nhật)
Bảo hành:
(Chưa cập nhật)
MH10F
Chọn mua lẻ
Kết thúc sau:
Ngày
Giờ
Phút
Giây
Số lượng:
100
Sản phẩm trong kho hàng
Liên hệ:
0867.743.986
Hết hàng
Thanh Trục Mài Chính Xác, 2 Lỗ Xoắn, Có Đầu Nhọn, Phay Và Khe Kết Nối 3XD/5XD/8XD/12XD/20XD
Thông số sản phẩm
Đặc trưng
A. Thanh cacbua có ren có lỗ chủ yếu được sử dụng để xử lý các bộ phận vonfram hoặc làm công cụ của máy tiện gia công, dây dẫn, gánh nặng sản xuất thép và phụ gia;
B. Chúng cũng được ứng dụng trong trục khuỷu, tải xi lanh và điện cực cho ô tô tiên tiến;
C. Chúng cũng được sản xuất như các bộ phận để sản xuất pháo, tên lửa, vệ tinh, máy bay và tàu thủy. Ngoài ra, ống làm mát xoắn ốc cũng có thể được sử dụng làm vật liệu chống bức xạ trong ngành công nghiệp hạt nhân.
Sự chỉ rõ
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 3X, 2 lỗ xoắn ốc 30 độ, Có điểm, vát và khe kết nối
Loại: RH03D3
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 3X, 2 lỗ xoắn ốc 40 độ, Có đầu nhọn, vát và khe kết nối
: RH03D4 Kích thước
hệ mét từ 6mm đến
Dung sai đường kính h6 20 mm
Mục số
đường kính ngoài
Tol. h6
L
TOL
TK
TOL
d
TOL
Sân bóng đá
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
RH03D4-0600-0630PG
6
0/-0,008
63
0/+1,5
1.9
±0,15
0,7
±0,1
22,5
RH03D3-0600-0670PG
6
0/-0,008
67
0/+1,5
2.7
±0,2
0,8
±0,1
32,7
RH03D3-0800-0805PG
số 8
0/-0,009
80,5
0/+1,5
3,4
±0,2
1
±0,15
43,5
RH03D3-1000-0905PG
10
0/-0,009
90,5
0/+1,5
4,8
±0,3
1.3
±0,15
54,4
RH03D3-1200-1040PG
12
0/-0,011
104
0/+1,5
6.3
±0,4
1.7
±0,2
65
RH03D3-1400-1090PG
14
0/-0,011
109
0/+1,5
6,7
±0,4
1.8
±0,2
76,2
RH03D3-1600-1175PG
16
0/-0,011
117,5
0/+1,5
số 8
±0,4
2
±0,2
87,1
RH03D3-1800-1255PG
18
0/-0,011
125,5
0/+1,5
9
±0,45
2.3
±0,2
98
RH03D3-2000-1340PG
20
0/-0,013
134
0/+1,5
10
±0,50
2,5
±0,2
108,8
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 5X, 2 lỗ xoắn ốc 30 độ, Có đầu nhọn, góc vát và khe kết nối
Loại: RH05D3
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 5X, 2 lỗ xoắn ốc 40 độ, Có đầu nhọn, vát và khe kết nối
Loại: RH05D4
Kích thước hệ mét từ 6 mm đến
Dung sai đường kính h6 20mm
Mục số
đường kính ngoài
Tol. h6
L
TOL
TK
TOL
d
TOL
Sân bóng đá
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
RH05D4-0600-0750PG
6
0/-0,008
75
0/+1,5
1.9
±0,15
0,7
±0,1
22,5
RH05D3-0600-0830PG
6
0/-0,008
83
0/+1,5
2.7
±0,2
0,8
±0,1
32,7
RH05D3-0800-0925PG
số 8
0/-0,009
92,5
0/+1,5
3,4
±0,2
1
±0,15
43,5
RH05D3-1000-1045PG
10
0/-0,009
104,5
0/+1,5
4,8
±0,3
1.3
±0,15
54,4
RH05D3-1200-1200PG
12
0/-0,011
120
0/+1,5
6.3
±0,4
1.7
±0,2
65
RH05D3-1400-1265PG
14
0/-0,011
126,5
0/+1,5
6,7
±0,4
1.8
±0,2
76,2
RH05D3-1600-1355PG
16
0/-0,011
135,5
0/+1,5
số 8
±0,4
2
±0,2
87,1
RH05D3-1800-1455PG
18
0/-0,011
145,5
0/+1,5
9
±0,45
2.3
±0,2
98
RH05D3-2000-1560PG
20
0/-0,013
156
0/+1,5
10
±0,50
2,5
±0,2
108,8
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 8X, 2 lỗ xoắn ốc 30 độ, Có đầu nhọn, góc vát và khe kết nối Loại
: RH08D3
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 8X, 2 lỗ xoắn ốc 40 độ, Có đầu nhọn, vát và khe kết nối
: RH08D4 Kích thước
hệ mét từ 6 mm đến
Dung sai đường kính h6 20mm
Mục số
đường kính ngoài
Tol. h6
L
TOL
TK
TOL
d
TOL
Sân bóng đá
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
RH08D4-0600-0860PG
6
0/-0,008
86
0/+1,5
1.9
±0,15
0,7
±0,1
22,5
RH08D3-0600-0980PG
6
0/-0,008
98
0/+1,5
2.7
±0,2
0,8
±0,05
32,7
RH08D3-0800-1075PG
số 8
0/-0,009
107,5
0/+1,5
3,4
±0,2
1
±0,05
43,5
RH08D3-0800-1175PG
số 8
0/-0,009
117,5
0/+1,5
3,4
±0,2
1
±0,05
43,5
RH08D3-1000-1355PG
10
0/-0,009
135,5
0/+1,5
4,8
±0,23
1.3
±0,05
54,4
RH08D3-1200-1570PG
12
0/-0,011
157
0/+1,5
6.3
±0,23
1.7
±0,075
65
RH08D3-1400-1845PG
14
0/-0,011
184,5
0/+1,5
6,7
±0,26
1.8
±0,075
76,2
RH08D3-1600-2065PG
16
0/-0,011
206,5
0/+1,5
số 8
±0,40
2
±0,075
87,1
RH08D3-1800-2255PG
18
0/-0,011
225,5
0/+1,5
9
±0,45
2.3
±0,075
98
RH08D3-2000-2470PG
20
0/-0,013
247
0/+1,5
10
±0,50
2,5
±0,075
108,8
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 12X, 2 lỗ xoắn ốc 30 độ, Có đầu nhọn, góc vát và khe kết nối
Loại: RH12D3
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 12X, 2 lỗ xoắn ốc 40 độ, Có đầu nhọn, vát và khe kết nối
: RH12D4 Kích
thước hệ mét từ 6 mm đến
Dung sai đường kính h6 20 mm
Mục số
đường kính ngoài
Tol. h6
L
TOL
TK
TOL
d
TOL
Sân bóng đá
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
RH12D4-0600-1035PG
6
0/-0,008
103,5
0/+1,5
1.9
±0,15
0,7
±0,1
22,5
RH12D3-0600-1225PG
6
0/-0,008
122,5
0/+1,5
2.7
±0,2
0,8
±0,05
32,7
RH12D3-0800-1500PG
số 8
0/-0,009
150
0/+1,5
3,4
±0,2
1
±0,05
43,5
RH12D3-1000-1830PG
10
0/-0,009
183
0/+1,5
4,8
±0,23
1.3
±0,05
54,4
RH12D3-1200-2080PG
12
0/-0,011
208
0/+1,5
6.3
±0,23
1.7
±0,075
65
RH12D3-1400-2330PG
14
0/-0,011
233
0/+1,5
6,7
±0,26
1.8
±0,075
76,2
RH12D3-1600-2630PG
16
0/-0,011
263
0/+1,5
số 8
±0,40
2
±0,075
87,1
RH12D3-1800-2880PG
18
0/-0,011
288
0/+1,5
9
±0,45
2.3
±0,075
98
RH12D3-2000-3135PG
20
0/-0,013
313,5
0/+1,5
10
±0,50
2,5
±0,075
108,8
Thanh nối đất chính xác, Mũi khoan đường kính 20X, 2 lỗ xoắn ốc 30 độ, Có đầu nhọn, góc vát và khe kết nối
Loại: RH20D3
Kích thước số liệu Đường kính 6 mm đến 20 mm
Dung sai h6
Mục số
đường kính ngoài
Tol. h6
L
TOL
TK
TOL
d
TOL
Sân bóng đá
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
RH20D3-0600-1800PG
6
0/-0,008
180
0/+1,5
2.7
±0,2
0,8
±0,05
32,7
RH20D3-0800-2230PG
số 8
0/-0,009
223
0/+1,5
3,4
±0,2
1.0
±0,05
43,5
RH20D3-1000-2710PG
10
0/-0,009
271
0/+1,5
4,8
±0,23
1.3
±0,05
54,4
RH20D3-1200-3230PG
12
0/-0,011
323
0/+1,5
6.3
±0,23
1.7
±0,075
65,0
RH20D3-1400-3670PG
14
0/-0,011
367
0/+1,5
6,7
±0,26
1.8
±0,075
76,2
RH20D3-1600-4130PG
16
0/-0,011
413
0/+1,5
8,0
±0,4
2.0
±0,075
87,1
Họ tên*
Điện thoại*
Email
Nội dung
×
×
Thông báo
Đã được thêm vào giỏ hàng
Messenger
Chat Ngay
Đăng Ký
Alo Ngay
Messenger
Chat
Đăng Ký